Báo cáo học liệu
Mua học liệu
Mua học liệu:
-
Số dư ví của bạn: 0 coin - 0 Xu
-
Nếu mua học liệu này bạn sẽ bị trừ: 2 coin\Xu
Để nhận Coin\Xu, bạn có thể:
CHÚC MỪNG
Bạn đã nhận được sao học tập

Chú ý:
Thành tích của bạn sẽ được cập nhật trên bảng xếp hạng sau 1 giờ!
Ma trận đề thi thử Đánh giá tư duy - đại học Bách Khoa Hà Nội - OLM lần 2 SVIP
00:00
Lớp | Chương | Dạng câu hỏi | Nội dung kiến thức | Câu số | Mức độ 1 | Mức độ 2 | Mức độ 3 | Tổng |
12 | Số phức | Nhập liệu ngắn |
Tính môđun của số phức liên hợp (yêu cầu: kết quả là số tự nhiên) |
1 | 🟢 | 3 | ||
4 lựa chọn | Min max môđun | 2 | 🟠 | |||||
4 lựa chọn | Tổng, hiêu, tích số phức | 32 | 🟠 | |||||
Nguyên hàm - tích phân | 4 lựa chọn |
Nguyên hàm từng phần |
4 | 🟢 | 4 | |||
4 lựa chọn |
Tính tích phân của một tổng, tích |
6 | 🟢 | |||||
4 lựa chọn | Ứng dụng của tích phân | 8, 19 | 🟠 | 🔴 | ||||
Đạo hàm và ứng dụng | Đúng/sai |
Đơn điệu (yêu cầu: 2 câu hỏi không trùng dạng) |
7 | 🟠 | 4 | |||
4 lựa chọn | 20 | 🟢 | ||||||
4 lựa chọn |
Cực trị |
9 | 🟠 | |||||
Nhiều lựa chọn |
Tương giao (chứa tham số) |
35 | 🟠 | |||||
4 lựa chọn | Min max thực tế | 22 | 🔴 | 1 | ||||
Khối đa diện | 4 lựa chọn |
Thể tích khối lăng trụ |
10 | 🟢 | 3 | |||
4 lựa chọn | Tỉ số thể tích | 24 | 🟠 | |||||
4 lựa chọn |
Khối đa diện (Yêu cầu: kiểm tra về mặt phẳng đối xứng) |
13 | 🟢 | |||||
Tọa độ không gian | 4 lựa chọn |
Vị trí tương đối, góc, khoảng cách |
11 | 🟠 | 4 | |||
Đúng/sai | Phương trình mặt cầu | 25 | 🔴 | |||||
4 lựa chọn | Phương trình mặt phẳng | 12 | 🟢 | |||||
Nhập liệu ngắn | Tọa độ điểm - vectơ | 39 | 🟢 | |||||
Mặt tròn xoay | Kéo thả | Khối trụ | 14 | 🟢 | 3 | |||
4 lựa chọn | Khối nón | 23 | 🟠 | |||||
4 lựa chọn | Mặt cầu | 37 | 🔴 | |||||
Mũ - lôgarit | 4 lựa chọn | PT mũ + lôgarit | 21 | 🟠 | 3 | |||
4 lựa chọn | BPT mũ - lôgarit tham số | 33 | 🔴 | |||||
4 lựa chọn | BPT mũ - lôgarit chứa 2 biến | 34 | 🔴 | |||||
TH | Tư duy logic | Nhập liệu ngắn | 15 | 🟢 | 3 | |||
4 lựa chọn | 29 | 🟠 | ||||||
4 lựa chọn | 30 | 🟠 | ||||||
11 | Tổ hợp - Xác suất | 4 lựa chọn |
Xác suất (hình học) |
16 | 🟠 | 4 | ||
4 lựa chọn | Nhị thức Newton | 27 | 🟢 | |||||
4 lựa chọn | Quy tắc đếm | 28 | 🟢 | |||||
Kéo thả | Hoán - chỉnh - tổ | 40 | 🟠 | |||||
Quan hệ vuông góc - song song | 4 lựa chọn | Khoảng cách hoặc góc | 26 | 🔴 | 1 | |||
Lượng giác | 4 lựa chọn | Chu kì tuần hoàn | 31 | 🟠 | 1 | |||
Đạo hàm | Kéo thả | Ý nghĩa đạo hàm | 36 | 🟠 | 1 | |||
Phép biến hình | 4 lựa chọn | Phép vị tự | 38 | 🟢 | 1 | |||
Cấp số - dãy số | Đúng/sai |
Cấp số nhân: kết hợp toán lời văn) |
3 |
🟠 |
3 | |||
4 lựa chọn | Dãy số (Yêu cầu: tìm 1 dãy có quy luật tương tự Fibonacci) | 17 | 🟢 | |||||
4 lựa chọn | Quy nạp toán học | 18 | 🔴 | |||||
Giới hạn | 4 lựa chọn | Hàm số liên tục | 5 |
|
🟠 | 1 | ||
TỔNG |
![]() |
14 (35%) |
18 (45%) |
8 (20%) |
12: 60% | |||
11: 30% | ||||||||
Khác: 10% |
K
Khách
Bạn có thể đăng câu hỏi về bài học này ở đây
Chưa có câu hỏi thảo luận nào về bài giao này
OLMc◯2022