Báo cáo học liệu
Mua học liệu
Mua học liệu:
-
Số dư ví của bạn: 0 coin - 0 Xu
-
Nếu mua học liệu này bạn sẽ bị trừ: 2 coin\Xu
Để nhận Coin\Xu, bạn có thể:
CHÚC MỪNG
Bạn đã nhận được sao học tập

Chú ý:
Thành tích của bạn sẽ được cập nhật trên bảng xếp hạng sau 1 giờ!
Ma trận đề minh họa năm 2023 SVIP
00:00
C44Link đề gốc: 1-toan-de-tham-khao-k23-1677640794.pdf
Lớp | Chủ đề | Nội dung kiến thức | Mức độ | Tổng | Tỉ lệ | |||
NB | TH | VD | VDC | |||||
11 |
Tổ hợp, Xác suất |
Hoán vị, chỉnh hợp, tổ hợp |
C22 | 2 | 4% | |||
Tổ hợp - xác suất | C33 | |||||||
Cấp số cộng - nhân |
Cấp số | C5 | 1 | 2% | ||||
Góc + khoảng cách |
|
C30 | C38 | 2 | 4% | |||
12 |
Đạo hàm và ứng dụng |
Đơn điệu |
C26 | C32 | C50 | 10 | 20% | |
Cực trị |
C27, C19 | C41 | ||||||
Min max | ||||||||
Tiệm cận | C20 | |||||||
Khảo sát và vẽ ĐTHS |
C7, C9 | C31 | ||||||
Hàm số lũy thừa, mũ, lôgarit |
Lũy thừa và lôgarit |
C28 | 8 | 16% | ||||
Hàm số mũ và hàm số lôgarit | C2, C3 | |||||||
Phương trình mũ và lôgarit |
C34 | |||||||
Bất phương trình mũ và lôgarit |
C21 | C4 | C39 | C47 | ||||
Nguyên hàm, tích phân |
Nguyên hàm |
C23 | C25 | 7 | 14% | |||
Tích phân |
C8 | C24 | C40 | |||||
Ứng dụng hình học tích phân |
C29 | C44 | ||||||
Số phức |
Số phức + phép toán với số phức |
C1, C12, C16 | C35 | C45 | 6 | 12% | ||
Min max số phức | C42 | |||||||
Thể tích khối đa diện |
Khối chóp |
C14 | 3 | 6% | ||||
Khối lăng trụ | C13 | C43 | ||||||
Mặt tròn xoay |
Khối nón |
C17 | C48 | 2 | 4% | |||
Tọa độ không gian |
Hệ tọa độ không gian |
C11 | C37 | C49 | 9 | 18% | ||
Phương trình đường thẳng | C18 | C36 | ||||||
Phương trình mặt phẳng |
C6 | C46 | ||||||
Phương trình mặt cầu |
C10, C15 | |||||||
Tổng | 25 | 13 | 7 | 5 | 50 | |||
Tỉ lệ | 50% | 26% | 14% | 10% | 100% |
K
Khách
Bạn có thể đăng câu hỏi về bài học này ở đây
Chưa có câu hỏi thảo luận nào về bài giao này
OLMc◯2022