Báo cáo học liệu
Mua học liệu
Mua học liệu:
-
Số dư ví của bạn: 0 coin - 0 Xu
-
Nếu mua học liệu này bạn sẽ bị trừ: 2 coin\Xu
Để nhận Coin\Xu, bạn có thể:
Căn bậc hai và căn bậc ba của số thực SVIP
O. NHẮC LẠI KIẾN THỨC
Căn bậc hai số học
Căn bậc hai số học của một số $a$ không âm là số $x$ không âm sao cho $x^2 = a$. Kí hiệu là $\sqrt a$.
Ví dụ 1. Căn bậc hai số học của $4$ là $2$ vì $2 > 0$ và $2^2 = 4$.
I. CĂN BẬC HAI CỦA SỐ THỰC KHÔNG ÂM
Khái niệm
Căn bậc hai của số thực $a$ không âm là số thực $x$ sao cho $x^2 = a$.
Ví dụ 2. Các căn bậc hai của:
a) $81$ là $9$ và $-9$ vì $(-9)^2 = 9^2 = 81$;
b) $0$ là $0$.
c) $\dfrac19$ và $-\dfrac19$ không là các căn bậc hai của $\dfrac13$ vì $\Big(\dfrac19\Big)^2 = \Big(-\dfrac19\Big)^2 = \dfrac1{81} \ne \dfrac13$.
Nhận xét
▪️ Số dương $a$ có đúng hai căn bậc hai đối nhau là $\sqrt a$ (căn bậc hai số học của $a$) và $-\sqrt a$.
▪️ Số $0$ có một căn bậc hai duy nhất là $0$;
▪️ Số âm không có căn bậc hai.
So sánh các căn bậc hai
Với hai số $a$, $b$ không âm, ta có:
▪️ Nếu $a < b$ thì $\sqrt a < \sqrt b$;
▪️ Nếu $\sqrt a < \sqrt b$ thì $a < b$.
Ví dụ 3. So sánh: $\sqrt 3$ và $\sqrt 5$.
Lời giải
Do $3 < 5$ nên $\sqrt 3 < \sqrt 5$.
III. CĂN BẬC BA
Định nghĩa
Căn bậc ba của một số thực $a$ là số thực $x$ sao cho $x^3 = a$.
Căn bậc ba của số thực $a$ được kí hiệu là $\sqrt [3] a$.
Ví dụ 4.
a) Số $2$ là căn bậc ba của $8$;
b) Số $-5$ là căn bậc ba của $-125$.
c) Số $0,1$ không là căn bậc ba của $0,01$.
Nhận xét
Mỗi số thực $a$ đều có duy nhất một căn bậc ba.
Ví dụ 5. Tính căn bậc ba:
a) $\sqrt[3]{1 \, 000} = 10$ vì $10^3 = 1 \, 000$;
b) $\sqrt[3] {\dfrac1{27}} = \dfrac13$ vì $\Big(\dfrac13\Big)^3 = \dfrac1{27}$.
Bạn có thể đánh giá bài học này ở đây