Báo cáo học liệu
Mua học liệu
Mua học liệu:
-
Số dư ví của bạn: 0 coin - 0 Xu
-
Nếu mua học liệu này bạn sẽ bị trừ: 2 coin\Xu
Để nhận Coin\Xu, bạn có thể:
CHÚC MỪNG
Bạn đã nhận được sao học tập
Chú ý:
Thành tích của bạn sẽ được cập nhật trên bảng xếp hạng sau 1 giờ!
Chia nhẩm với 10; 100; 1000; ... SVIP
Đây là bản xem thử, hãy nhấn Bắt đầu làm bài để bắt đầu luyện tập với OLM
Câu 1 (1đ):
một chữ số 0 ở bên
số đó.
Khi chia một số tròn chục cho 10, ta chỉ việc
- bỏ bớt đi
- thêm vào
- phải
- trái
Câu 2 (1đ):
Tính nhẩm:
130 : @S(p.k[0])@ | = | |
1 100 : @S(p.k[1])@ | = | |
12 000 : @S(p.k[2])@ | = |
Câu 3 (1đ):
30 kg = ? yến
Cách làm:
Ta có: kg = 1 yến
Nhẩm: 30 : = 3;
Vậy: 30 kg = yến.
Câu 4 (1đ):
Tính nhẩm:
82 × 10 =
- 820
- 8 200
820 : 10 =
- 82
- 820
Câu 5 (1đ):
Nối:
10 000 : 10 =
10
10 000 : 100 =
1 000
10 000 : 1 000 =
100
10 000 : 10 000 =
1
Câu 6 (1đ):
Chọn số thích hợp:
136 × @S(p.k[0])@ =
- @S(p.a[0]*p.k[0])@
- @S(p.a[0]*p.k[0]*10)@
@S(p.a[0]*p.k[0])@ : @S(p.k[0])@ =
- @S(p.a[0]*10)@
- 136
227 × @S(p.k[1])@ =
- @S(p.a[1]*p.k[1])@
- @S(p.a[1]*p.k[1]*10)@
@S(p.a[1]*p.k[1])@ : @S(p.k[1])@ =
- 227
- @S(p.a[1]*10)@
Câu 7 (1đ):
Tính:
15 × @S(p.k*p.i)@ : @S(p.k)@ | = |
: |
= |
100@S(p.a*p.i*10)@@S(p.a*p.k*p.i)@1000@S(p.a*p.i)@
(Kéo thả hoặc click vào để điền)
Câu 8 (1đ):
Tính:
@S(p.a*p.k)@ : @S(p.k)@ × @S(p.i)@
= × @S(p.i)@
=
Câu 9 (1đ):
Nhấn vào số thích hợp để được các phép tính đúng:
@S(p.a[0]*p.k[0])@ = 45 × ( @S(p.k[0])@ | @S(p.k[1])@ )
( @S(p.a[1]*p.k[2])@ | @S(p.a[1]*p.k[1])@ ) : @S(p.k[1])@ = 33
@S(p.a[0]*p.k[2])@ = ( 450 | 45) × @S(p.k[2])@
Câu 10 (1đ):
Điền số thích hợp vào ô trống:
420 yến = tạ.
OLMc◯2022