Báo cáo học liệu
Mua học liệu
Mua học liệu:
-
Số dư ví của bạn: 0 coin - 0 Xu
-
Nếu mua học liệu này bạn sẽ bị trừ: 2 coin\Xu
Để nhận Coin\Xu, bạn có thể:

Bài 12: Hệ thống pháp luật và văn bản pháp luật Việt Nam SVIP
I. Hệ thống pháp luật Việt Nam
- Khái niệm: Hệ thống pháp luật Việt Nam là tổng thể các quy phạm pháp luật, nguyên tắc pháp lý, định hướng pháp luật, có mối liên hệ nội tại và thống nhất với nhau, được xây dựng và áp dụng để điều chỉnh các quan hệ xã hội phát sinh trên lãnh thổ Việt Nam.
- Cấu trúc của hệ thống pháp luật:
+ Ngành luật: Là tập hợp các quy phạm pháp luật có đặc điểm chung, điều chỉnh một lĩnh vực quan hệ xã hội nhất định.
Ví dụ: Ngành Luật Dân sự.
+ Chế định pháp luật: Là tập hợp một nhóm quy phạm pháp luật có đặc điểm giống nhau để điều chỉnh nhóm quan hệ xã hội tương ứng trong phạm vi một ngành luật hoặc nhiều ngành luật.
Ví dụ về chế định pháp luật trong các ngành luật dân sự:
- Chế định quyền sở hữu: Quy định về quyền sở hữu tài sản, quyền sử dụng và định đoạt tài sản.
- Chế định hợp đồng: Quy định về các loại hợp đồng, quyền và nghĩa vụ của các bên trong hợp đồng.
- Chế định thừa kế: Quy định về quyền thừa kế tài sản, cách thức phân chia tài sản thừa kế.
+ Quy phạm pháp luật: Là những quy tắc xử sự chung, do Nhà nước ban hành hoặc thừa nhận và bảo đảm thực hiện, nhằm định hướng hành vi của các chủ thể trong xã hội.
Ví dụ: Quyền sở hữu tài sản bao gồm quyền chiếm hữu, quyền sử dụng và quyền định đoạt tài sản của chủ sở hữu theo quy định của luật được quy định trong Luật Dân sự.
- Hình thức thể hiện: Hệ thống pháp luật Việt Nam được thể hiện thông qua các văn bản quy phạm pháp luật như Hiến pháp, luật, nghị định, thông tư… do các cơ quan nhà nước có thẩm quyền ban hành theo đúng trình tự, thủ tục luật định.
Câu hỏi:
@205497164165@
II. Văn bản pháp luật Việt Nam
1. Văn bản quy phạm pháp luật
- Khái niệm: Là văn bản do cơ quan nhà nước có thẩm quyền ban hành, chứa đựng các quy phạm pháp luật, được áp dụng nhiều lần, trên phạm vi rộng, nhằm điều chỉnh các quan hệ xã hội theo định hướng của Nhà nước.
- Đặc điểm:
+ Chứa các quy tắc xử sự mang tính bắt buộc chung.
+ Áp dụng nhiều lần, trên nhiều địa phương, nhiều đối tượng.
+ Do cơ quan có thẩm quyền ban hành theo đúng trình tự, thủ tục luật định.
+ Hình thức văn bản rõ ràng, ngôn ngữ chính xác, dễ hiểu, có hiệu lực pháp lý.
- Phân loại:
+ Văn bản luật: Là văn bản có hiệu lực pháp lý cao, do Quốc hội ban hành, gồm Hiến pháp, Luật, Bộ luật...
Ví dụ: Luật Phòng, chống tác hại của thuốc lá năm 2012.
Luật Phòng, chống tác hại của thuốc lá
+ Văn bản dưới luật: Do các cơ quan nhà nước khác ban hành (Chính phủ, Bộ trưởng, UBND...) nhằm hướng dẫn hoặc quy định cụ thể hơn việc thi hành luật.
Ví dụ:
- Nghị định số 65/2023/NĐ-CP hướng dẫn Luật Giáo dục đại học.
- Thông tư số 18/2021/TT-BGDĐT về đánh giá học sinh tiểu học.
Câu hỏi:
@205497171949@
2. Văn bản áp dụng pháp luật
- Khái niệm: Là văn bản do cơ quan, cá nhân có thẩm quyền ban hành nhằm giải quyết một tình huống cụ thể, áp dụng pháp luật vào một đối tượng cụ thể, xác định quyền, nghĩa vụ hoặc trách nhiệm pháp lý của chủ thể.
- Đặc điểm:
+ Mang tính cá biệt, chỉ áp dụng một lần đối với một sự việc cụ thể.
+ Thể hiện quyền lực nhà nước, có tác động pháp lý trực tiếp đến chủ thể.
+ Chỉ có hiệu lực đối với đối tượng được đề cập trong văn bản.
+ Dựa trên quy phạm pháp luật hiện hành để đưa ra quyết định cụ thể.
Ví dụ: Công an tỉnh Bắc Ninh ra quyết định xử phạt vi phạm hành chính đối với T.T.A ở TP. Bắc Ninh 7,5 triệu đồng về hành vi “cung cấp, chia sẻ thông tin giả mạo, thông tin sai sự thật, xuyên tạc, vu khống, xúc phạm uy tín của cơ quan, tổ chức, danh dự, nhân phẩm của cá nhân”.
Xử phạt vi phạm hành chính đối với T.T.A ở TP. Bắc Ninh
Câu hỏi:
@205497182344@
Bạn có thể đăng câu hỏi về bài học này ở đây