K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

15 tháng 8 2017

Đáp án C.

Tạm dịch: Tấm thảm có một họa tiết rất phức tạp.

- complicated: phức tạp.

A. obsolete: c xưa, lỗi thời, lạc hậu

B. intricate: rắc rối, phức tạp, khó hiếu

C. simple: đơn giản

D. ultimate: cơ bản, chủ yếu

Do đó đáp án phải là simple.

7 tháng 5 2017

Đáp án : A

Complicated = phức tạp. intricate = phức tạp, rối rắm

24 tháng 1 2019

Đáp án A

Do away with: loại bỏ

Maintain: duy trì

Wipe out: quét sạch/ phá hủy hoàn toàn

Abolish: thủ tiêu

Look out: cẩn thận/ coi chừng

=>do away with >< maintain

Câu này dịch như sau: Tôi nghĩ đã đến lúc chúng ta nên loại bỏ những chính sách lỗi thời

5 tháng 5 2018

Chọn C                                 Mục tiêu cuối cùng của việc hiểu được quá trình biến dạng là kết hợp chúng vào việc diễn giải thần học trái đất.

Ultimate (adj.): tối hậu, cuối cùng.

Immediate (adj.): ngay lập tức;

Utmost (adj.): hết sức, vô cùng.

Trivial (adj.): nhỏ nhặt, không quan trọng;

Tremendous (adj.): to lớn, phi thường.

27 tháng 5 2019

Đáp án B.

Tạm dịch: Học một ngôn ngữ là một quá trình hết sức phức tạp, toàn bộ loài người đều được sinh ra với một khả năng ngôn ngữ.

- complicated = complex (adj): phức tạp

Ex: For young children, getting dressed is a complicated business: Đối với trẻ con thì mặc quần áo là một công việc phức tạp.

Phân tích đáp án:

A. sophisticated (adj): tinh vi, phức tạp.

Ex: Marketing techniques are becoming increasingly sophisticated: Kĩ thuật bán và phân phối sản phẩm (marketing) đang càng ngày trở nên phức tạp.

B. simple (adj): đơn giản, dễ dàng.

Ex: a simple but effective solution to the problem:

Một giải pháp đơn giản nhưng hiệu quả cho vấn đề này.

D. plain (adj):

      1. rõ ràng, dễ hiểu.

Ex: Let me make it plain (= state it clearly). We do not want you here: Để tôi làm rõ mọi chuyện. Chúng tôi không muốn bạn có mặt ở đây.

     2. plain clothes: quần áo thường (dùng cho cảnh sát khi họ mặc dân phục để thực hiện nhiệm vụ).

Ex: officers in plain clothes: Các sĩ quan trong trang phục thường.

Đề bài yêu cầu tìm đáp án có ý nghĩa trái ngược nên đáp án chính xác là B.

4 tháng 7 2018

Đáp án B.

Tạm dịch: Học một ngôn ngữ là một quá trình hết sức phức tạp, toàn bộ loài người đều được sinh ra với một khả năng ngôn ngữ.

- complicated = complex (adj): phức tạp.

Ex: For young children, getting dressed is a complicated business: Đi với trẻ con thì mặc quần áo là một công việc phức tạp.

Phân tích đáp án:

  A. sophisticated (adj): tinh vi, phức tạp.

Ex: Marketing techniques are becoming increasingly sophisticated: Kĩ thuật bản và phân phối sản phẩm (marketing) đang càng ngày trở nên phức tạp.

  B. simple (adj): đơn giản, dễ dàng.

Ex: a simple but effective solution to the problem: Một giải pháp đơn giản nhưng hiệu quả cho vấn để này.

  D. plain (adj):

  1. rõ ràng, dễ hiểu. Ex: Let me make it plain (= State it clearly). We do not want you here: Để tôi làm rõ mọi chuyện. Chúng tôi không muốn bạn có mặt ở đây.

  2. plain clothes: quần áo thường (dùng cho cảnh sát khi họ mặc dân phục để thực hiện nhiệm vụ). Ex: officers in plain clothes: Các sĩ quan trong trang phục thường. Đề bài yêu cầu tìm đáp án có ý nghĩa trái ngược nên đáp án chính xác là B.

MEMORIZE

- sophisticated (adj): tinh vi, phức tạp; thạo đời, sành điệu

- sophisticated instruments: những dụng cụ tinh vi

- sophisticated modern weapons: những vũ khí hiện đại tinh vi

21 tháng 12 2017

Chọn A

31 tháng 1 2019

A

“pessimist”: người bi quan

Trái nghĩa là “optimist”: người lạc quan

7 tháng 11 2017

Chọn A

“generous”: hào phóng, trái nghĩa là “mean”: bần tiện, bủn xỉn

14 tháng 12 2018

Đáp án A

Generous (adj): hào phóng >< mean (adj): keo kiệt.

Các đáp án còn lại:

B. amicable (adj): thân mật, thân tình.

C. kind (adj): tốt bụng.

D. hospitable (adj): hiếu khách.

Dịch: Bà ấy là một người phụ nữ hào hiệp. Bà đã trao cả gia tài của mình cho một tổ chức từ thiện.