K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

15 tháng 12 2017

Đáp án : A

Diversity = sự đa dang  variety

 

6 tháng 5 2018

Đáp án D

diversity = variety(n): tính đa dạng

Các đáp án còn lại:

A. conversation (n):cuộc trò chuyện

B. change (n+v) thay đổi

C. number (n): số lượng, con số

Dịch: Giáo sư Berg rất có hứng thú về sự đa dạng các nền văn hóa trên toàn thế giới

21 tháng 6 2019

Đáp án A

Từ đồng nghĩa

A. variety /və'raɪəti/(n): sự đa dạng

B. change /f∫eɪn(d)ʒ/(n): sự thay đổi

C. conservation /kɒnsə'veɪ∫(ə)n/(n): sự bảo tồn, bảo vệ

D. number /'nʌmbə/(n): số

Tạm dịch: Giáo sư Berg rất quan tâm đến sự đa dạng văn hóa khắp thế giới.
=> diversity = variety

14 tháng 12 2017

Đáp án C

Giải thích: Splice (v) = connect (v) = nối lại

Dịch nghĩa: Công việc của anh ta là nối các dây điện bên trong ngôi nhà.

          A. destroy (v) = phá hủy           

          B. remove (v) = lấy ra, tẩy đi, làm biến mất

          D. buy (v) = mua

20 tháng 5 2019

Kiến thức: Từ đồng nghĩa

Giải thích:

recover (v): khôi phục, hồi phục

   A. find (v): tìm kiếm                                      B. sell (v): bán

   C. take back: lấy lại                                       D. escape (v): thoát ra

=> recover = take back

Tạm dịch: Bởi vì làm việc chăm chỉ, anh ấy đã có thể khôi phục những tổn thất từ vụ tai nạn.

Chọn C

21 tháng 8 2019

Đáp án C

Giải thích: Recover (v) = hồi phục lại

                    Take back (v) = lấy lại

Dịch nghĩa: Bởi vì sự làm việc chăm chỉ của mình, ông đã có thể phục hồi những thua lỗ của mình từ tai nạn.

          A. find (v) = tìm thấy, tìm kiếm

          B. sell (v) = bán

          D. escape (v) = trốn thoát, đào tẩu

21 tháng 10 2019

Chọn đáp án C

Giải thích: account for (giải thích)

A. phàn nàn

B. trao đổi

C. giải thích

D. sắp xếp

Dịch nghĩa: Anh ta đã được yêu cầu để tài khoản cho sự hiện diện của mình tại hiện trường của tội phạm.

1 tháng 5 2019

C

“account for” = “explain”: giải thích lý do cho việc gì

16 tháng 10 2017

Tạm dịch: Kế hoạch của anh ta bị bác bỏ bởi vì nó không khả thi.

feasible (adj): khả thi = attainable (adj): có thể đạt được/thực hiện được

Chọn C

Các phương án khác:

A. unrealistic (adj): không thực tế

B. inconceivable (adj): không thể tưởng tượng được

D. attractive (adj): hấp dẫn