K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

1 tháng 10 2017

Chọn B.

Đáp án là B. 
Giải thích:
Ta có: life expectancy (tuổi thọ) = life span

A. expectation: sự mong đợi

B. prospect: viễn cảnh; triển vọng

C. anticipation: sự đoán trước

Dịch: Thế kỷ XX đã chứng kiến sự gia tăng nhanh chóng tuổi thọ do sự cải thiện về sức khỏe cộng đồng, dinh dưỡng và y học.

26 tháng 5 2017

     Đáp án là C. striking = prominent : nổi bật

Nghĩa các từ còn lại: productive: sản sinh nhiều; hữu ích; dangerous : nguy hiểm; recent: gần đây

22 tháng 1 2017

Đáp án D

Reflection (n) Sự phản chiếu, sự phản xạ, sự dội lại

A. Imagination (n) sự tưởng tượng

B. Bone (n) xương

C. Leash (n) buộc day bằng xích

D. Imagine (n) hình ảnh

“Con chó thấy sự phản chiếu của mình trên mặt hồ nước”

Phản chiếu ở đây chính là hình ảnh được phản chiếu vậy đáp án D thích hợp

23 tháng 3 2018

Đáp án : A

Reflection = ảo ảnh. Image = hình ảnh

10 tháng 3 2019

Đáp án là C. devise = invent: phát minh

Nghĩa các từ còn lại: play: chơi; divide: chia; buy: mua

27 tháng 12 2019

Chọn D

A.   Came into: bước vào, thừa hưởng

B.    Went leisurely: đi chậm rãi

C.    Dropped by: tạt vào

D.   Went quickly: đi nhanh

ð Rushed ~ went quickly: nhanh chóng, vội vã

Tạm dịch:  Cô ấy dậy muộn và vội vã đến trạm xe bus.

24 tháng 8 2019

Đáp án là B.

compliant (adj): mềm mỏng/ hay nhường nhịn

recalcitrant: ngoan cố/ bướng bỉnh

obedient: ngoan ngoãn

compatible: tương hợp

friendly: thân thiện

Câu này dịch như sau: Các em học sinh được mong đợi trật tự và ngoan ngoãn trong lớp học.

=> compliant = obedient 

22 tháng 5 2017

D

Kiến thức: Từ vựng, từ đồng nghĩa

Giải thích:

marvel (n): điều kỳ diệu

magnification (n): sự phóng to

invention (n): sự phát minh

swiftness (n): sự nhanh, sự mau lẹ

wonder (n): điều kỳ diệu; kỳ quan

=> marvel = wonder

Tạm dịch: Một tế bào sống là một điều kỳ diệu về cấu trúc chi tiết và phức tạp.

22 tháng 1 2018

Đáp án là C. meaningful : ý nghĩa = important: quan trọng

Nghĩa các từ còn lại: sad: buồn; sorrowful: buồn; unimportant: không quan trọng