Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Kindergarten teaching jobs are traditionally done by women than men as women are often kind, gentle and caring. Besides, they usually have good communication skills.
(Công việc dạy học mầm non theo truyền thống là nữ giới làm hơn là nam giới vì phụ nữ thường tốt bụng, dịu dàng và chu đáo. Bên cạnh đó, họ thường có kỹ năng giao tiếp tốt.)
Jobs (Công việc) | Men (Nam) | Women (Nữ) |
1. Surgeons (Bác sĩ giải phẫu) | ✓ | |
2. Shop assistants (Nhân viên bán hàng) | ✓ | |
3. Nurses (Y tá) | ✓ | |
4. Airline pilots (Phi công) | ✓ | |
5. Firefighters (Lính cứu hỏa) | ✓ | |
6. Kindergarten teachers (Giáo viên mầm non) | ✓ | |
7. Engineers (Kỹ sư) | ✓ | |
8. Secretaries (Thư ký) | ✓ |
- I believe (that) surgeons are traditionally considered male.
(Tôi tin rằng (rằng) bác sĩ phẫu thuật theo truyền thống được cho là nam giới làm.)
- There are many more female shop assistants than male shop assistants.
(Có nhiều nữ nhân viên bán hàng hơn nam nhân viên bán hàng.)
- Men traditionally work as airline pilots.
(Nam giới theo truyền thống thường làm phi công hàng không.)
- Nursing jobs are traditionally done by women.
(Công việc điều dưỡng theo truyền thống là phụ nữ làm.)
- The firefighter’s job is traditionally done by men.
(Công việc của lính cứu hỏa theo truyền thống là nam giới làm.)
- I think (that) surgeons are traditionally considered female.
(Tôi nghĩ (rằng) bác sĩ phẫu thuật theo truyền thống được cho là nữ giới làm.)
- Men traditionally work as engineers.
(Nam giới theo truyền thống thường làm kỹ sư.)
- There are many more female secretaries than male secretaries.
(Có nhiều nữ thư ký hơn nam thư ký.)
- Kindergarten teaching jobs are traditionally done by women.
(Công việc dạy học mầm non theo truyền thống là phụ nữ làm.)
A: I think online learning is more useful and easier because it allows us to access to learning materials quickly and easily.
(Tôi nghĩ rằng học trực tuyến hữu ích hơn và dễ dàng hơn vì nó cho phép chúng ta truy cập vào tài liệu học tập một cách nhanh chóng và dễ dàng.)
B: You’re right. It also gives us a chance to get used to using electronic devices, which will be useful for our future study and career.
(Bạn nói đúng. Nó cũng giúp chúng ta có cơ hội làm quen với việc sử dụng các thiết bị điện tử, điều này sẽ giúp ích cho việc học tập và sự nghiệp sau này của chúng ta.)
Woman: Excuse me. I have a problem and I need your advice.
Guide: What’s the matter?
Woman: Well, I have an eco-tour to Sapa with my colleagues. What should I bring?
Guide: You had better bring warm clothes as it is cold at night in Sapa.
Woman: Right. And we plan to go trekking in the evening. That would be cool!
Guide: If I were you, I would trek in the morning and prepare a light breakfast.
Woman: That’s a great idea. Thanks!
As a member of international oganisations, Viet Nam has gained many benefits. The first one is promoting Viet Nam’s culture and getting to know other cultures. Second, it helps create more educational opportunities for both Vietnamese and foreign students. Third, both local and international tours are increase. Fourth, joining international organisations also helps facilitate imports and exports. Finally, this can also help build relationships with larger countries in which some believe can prevent war between one another.
Tạm dịch:
Là thành viên của các tổ chức quốc tế, Việt Nam đã có được nhiều lợi ích. Đầu tiên là quảng bá văn hóa Việt Nam và làm quen với các nền văn hóa khác. Thứ hai, nó giúp tạo ra nhiều cơ hội giáo dục hơn cho cả sinh viên Việt Nam và sinh viên nước ngoài. Thứ ba, các tour du lịch trong nước và quốc tế đều tăng. Thứ tư, việc gia nhập các tổ chức quốc tế cũng giúp xuất nhập khẩu được thuận lợi. Cuối cùng, điều này cũng có thể giúp xây dựng mối quan hệ với các quốc gia lớn hơn mà một số người tin rằng có thể ngăn chặn chiến tranh giữa các quốc gia với nhau.
Good morning. Today, I’d like to share with you about the solutions to one of the most significant problems in our city - deforestation. Firstly, the problem can be solved by recycling paper, plastics, and wood products. My next point is introducing strict laws to prevent the cutting of natural forests. Another solution is to educate our friends, family, and community by sharing the deforestation facts, and its causes and effects. That’s the end of our presentation today. Thank you for your attention.
Tạm dịch:
Buổi sáng tốt lành. Hôm nay, tôi muốn chia sẻ với các bạn về giải pháp cho một trong những vấn đề nổi bật nhất ở thành phố của chúng ta - nạn phá rừng. Thứ nhất, vấn đề có thể được giải quyết bằng cách tái chế giấy, nhựa và các sản phẩm từ gỗ. Giải pháp tiếp theo của tôi là đưa ra luật nghiêm khắc để ngăn chặn việc chặt phá rừng tự nhiên. Một giải pháp khác là giáo dục bạn bè, gia đình và cộng đồng của chúng ta bằng cách chia sẻ sự thật về nạn phá rừng, nguyên nhân và hậu quả của nó. Bài thuyết trình hôm nay đến đây là hết. Cảm ơn các bạn vì đã chú ý lắng nghe.
A: I think I’ll work as a kindergarten teacher because people often say that I’m kind, gentle and caring.
(Tôi nghĩ tôi sẽ làm giáo viên mẫu giáo vì mọi người thường nói rằng tôi tốt bụng, nhẹ nhàng và chu đáo.)
B: Good for you, and you have good communication skills, too. I’d like to be an airline pilots because I have an ability to work long hours and I love travelling.
(Tốt đấy, và bạn cũng có kỹ năng giao tiếp tốt. Tôi muốn trở thành phi công hàng không vì tôi có khả năng làm việc nhiều giờ và tôi thích đi du lịch.)
C: Sounds perfect. I’d like to be an engineer. I believe I can work well under pressure and I am able to have a flexible working schedule.
(Nghe thật hoàn hảo. Tôi muốn trở thành một kỹ sư. Tôi tin rằng tôi có thể làm việc tốt dưới áp lực và tôi có thể có một lịch trình làm việc linh hoạt.)
1. The student in the photo a is learning online through her laptop while the students in photo b are learning face-to-face.
(Học sinh trong ảnh a đang học trực tuyến qua máy tính xách tay của cô ấy trong khi các học sinh trong ảnh b đang học trực tiếp.)
2. I’m familiar with both ways of learning.
(Tôi quen thuộc với cả hai cách học.)
I think that both men and women can do the surgeon’s job well. First of all, men and women have the same abilities to learn and apply medical knowledge. Besides, women can be as mentally strong as men. Therefore, women can perform long and tiring operations as well. Finally, both men and women can make great surgeons.
(Tôi nghĩ rằng cả nam và nữ đều có thể làm tốt công việc của bác sĩ phẫu thuật. Trước hết, nam và nữ có khả năng học hỏi và ứng dụng kiến thức y học như nhau. Bên cạnh đó, nữ giới có thể mạnh mẽ về mặt tinh thần như nam giới. Do đó, nữ giới cũng có thể thực hiện các ca mổ kéo dài và mệt mỏi. Cuối cùng, cả nam và nữ đều có thể làm bác sĩ phẫu thuật tuyệt vời.)